Có 2 kết quả:
不同凡响 bù tóng fán xiǎng ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥˊ ㄈㄢˊ ㄒㄧㄤˇ • 不同凡響 bù tóng fán xiǎng ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥˊ ㄈㄢˊ ㄒㄧㄤˇ
bù tóng fán xiǎng ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥˊ ㄈㄢˊ ㄒㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. not a common chord (idiom); outstanding
(2) brilliant
(3) out of the common run
(2) brilliant
(3) out of the common run
Bình luận 0
bù tóng fán xiǎng ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥˊ ㄈㄢˊ ㄒㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. not a common chord (idiom); outstanding
(2) brilliant
(3) out of the common run
(2) brilliant
(3) out of the common run
Bình luận 0